Dự án đã triển khai
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY GPM
Là một công ty thương mại lâu năm trong ngành nhựa và hóa chất công nghiệp, chúng tôi luôn luôn hiểu rõ được những trăn trở của các doanh nghiệp trong ngành: Không ổn định được chất lượng nguyên liệu đầu vào, không cạnh tranh được giá tốt do số lượng nhập không đủ lớn…vv
Với phương châm Đồng hành – Cùng phát triển, GPM luôn sẵn sàng là một đối tác tin cậy giúp cho các doanh nghiệp bình ổn về giá cũng như chất lượng nguyên liệu, đảm bảo năng suất với sản phẩm đầu ra tốt nhất!
Danh mục Sản phẩm
Các dòng sản phẩm chủ lực đảm bảo đáp ứng được hầu hết các nhu cầu sản xuất trong và ngoài nước. GPM Hà Nội hỗ trợ tư vấn và đưa ra các giải pháp về tối ưu về sản phẩm tới Quý khách hàng.
vì sao chọn chúng tôi
GPM Hà Nội luôn nỗ lực xây dựng uy tín thương hiệu, niềm tin với khách hàng bằng những sản phẩm chất lượng mà chúng tôi cung cấp. Để luôn xứng đáng là nhà cung cấp và lựa chọn hàng đầu đáng tin cậy của Quý khách hàng.
ĐỘI NGŨ CHUYÊN GIA
Đội ngũ chuyên gia có chuyên môn hóa lâu năm trong từng bộ phận.
TƯ VẤN – CUNG CẤP GIẢI PHÁP
Tư vấn và cung cấp giải pháp toàn diện phù hợp giúp khách hàng thấy thuận tiện, dễ dàng hơn.
XUẤT NHẬP KHẨU
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn châu Âu, xuất nhập khẩu tới hơn 70 quốc gia trên thế giới.
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Mẫu thử miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật, thiết kế và tùy chinh sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
SỰ ĐẢM BẢO
Chất lượng nguyên liệu đảm bảo đồng thời đảm bảo tiến độ giao hàng đúng hạn cho khách hàng.
BÌNH ỔN GIÁ
Tỷ giá và chất lượng nguyên liệu cạnh tranh trong ngành PlasticMaterial.
Hồ sơ năng lực
8
Năm Kinh Nghiệm
2
Văn Phòng – Nhà Xưởng
10000
Sản Xuất Tấn/ Tháng
2168
Dự Án Toàn Quốc
Sản phẩm bán chạy
Model: (Yellow PY83)
Model: (Yellow PY12)
Physical Property
Items | Method of experiment | Unit | Standard |
Pigment | ISO 3451-1:2008 | wt% | 20 |
Assistant | PE | ||
MI (190oC/5kgs) | ISO 1133-1:2011 | g/10 mins | 10±0.1 |
Density (230C) | ISO 787-10:1993 | g/ml | 1.25 |
Moisture | ISO 787-2:1981 | wt% | <0.1 |
Acid & alkali Resistance | Level | 2-4 |
Properties:
Pigment, Additives, resin, processing aid
Pellet Size: 2-4 mm
Carrier resin: PE (100% virgin)
Compatibility: LLDPE, LDPE, HDPE, PP
Packing: 25 kgs per PP bag
Storage: Keep at dry condition
Model: (IM-PE4002)
Model: (Yellow 14)
Model: (Yellow 13)
Physical Property
Items | Method of experiment | Unit | Standard |
Pigment | ISO 3451-1:2008 | wt% | 12 |
Assistant | PE | ||
MI (190oC/5kgs) | ISO 1133-1:2011 | g/10 mins | 16±0.1 |
Density (230C) | ISO 787-10:1993 | g/ml | 1.25 |
Moisture | ISO 787-2:1981 | wt% | <0.1 |
Acid & alkali Resistance | Level | 2-4 |
Properties:
Pigment, Additives, resin, processing aid
Pellet Size: 2-4 mm
Carrier resin: PE (100% virgin)
Compatibility: LLDPE, LDPE, HDPE, PP
Packing: 25 kgs per PP bag
Storage: Keep at dry condition
Model: (Im-Pe7002)
Model: (Red 53.1)
Model: (Red 48.2)
Model: (TiO2 R886)
Model: (TiO2 R256)
Model: (TiO2 R666)
Physical Property
Items | Method of experiment | Unit | Standard |
TiO2 Pigment | wt% | 60 | |
MI (190oC/2.16kgs) | ASTM D1238 | g/10 mins | 8 |
Bulk density | ASTM D1895 | g/cm3 | ~2.244 |
Moisture | ASTM D570 | wt% | <0.15 |
Properties:
Additives : Dispersion agent, Processing aid, Weather resistance. ( UV, Antioxxidant)
Applicate rate : 1- 8 %
Pellet Size : 3×3 (±0.3) mm
Carrier resin : Polyolefin
Compatibility : LLDPE, LDPE, HDPE, PP
Packing : 25 kgs per PP bag
Storage : Keep at dry condition
Model: (IM-PE960)
Physical Property
Items | Method of experiment | Unit | Standard |
TiO2 Pigment | wt% | 50 | |
MI (190oC/2.16kgs) | ASTM D1238 | g/10 mins | 5 |
Bulk density | ASTM D1895 | g/cm3 | ~2.256 |
Moisture | ASTM D570 | wt% | <0.15 |
Properties:
Additives : Dispersion agent, processing aid
Applicate rate : 1- 8 %
Pellet Size : 3×3 (±0.3) mm
Carrier resin : LLDPE
Compatibility : LLDPE, LDPE, HDPE, PP
Packing : 25 kgs per PP bag
Storage : Keep at dry condition
Model: (IM-PE950)
Model: (TiO2 R216)
Physical Property
Items | Method of experiment | Unit | Standard |
TiO2 Pigment | wt% | 70 | |
MI (190oC/2.16kgs) | ASTM D1238 | g/10 mins | 7 |
Bulk density | ASTM D1895 | g/cm3 | ~2.352 |
Moisture | ASTM D570 | wt% | <0.03 |
Properties:
Additives : Dispersion agent, processing aid
Applicate rate : 1- 8 %
Pellet Size : 3×3 (±0.3) mm
Carrier resin : PE
Compatibility : LLDPE, LDPE, HDPE, PP
Packing : 25 kgs per PP bag
Storage : Keep at dry condition
Model: (IM-PE970N)
Physical Property
Items | Method of experiment | Unit | Standard |
TiO2 Pigment | wt% | 30 | |
MI (190oC/2.16kgs) | ASTM D1238 | g/10 mins | 5 |
Bulk density | ASTM D1895 | g/cm3 | ~2.165 |
Moisture | ASTM D570 | wt% | <0.15 |
Properties:
Additives : Dispersion agent, processing aid
Applicate rate : 1- 8 %
Pellet Size : 3×3 (±0.3) mm
Carrier resin : LLDPE
Compatibility : LLDPE, LDPE, HDPE, PP
Packing : 25 kgs per PP bag
Storage : Keep at dry condition
Model: (IM-PE930)
Component and Physical Property
Items | Method of experiment | Unit | Standard |
Base carrier | – | – | LLDPE |
MI (190oC/2.16kgs) | ASTM D1238 | g/10 mins | 20 |
Melt Temperature | DSC | oC | 100-120 |
Bulk density | ASTM D1895 | g/cm3 | 0.97 |
Water Content | ASTM D570 | ppm | < 1000 |
Method
Time (h) | Addition rate | Time (h) | Addition rate (%) |
1-2 | 5% | 3-5 | 2% |
2-3 | 3% | After 5 | 0.5-2% |
Properties:
Additives : Processing aid
Processing temperature : 150 – 320 (oC)
Applicate rate : 0.5-5 %
Pellet Size : 3×3 (±0.3) mm
Carrier resin : PE
Compatibility : PE, PP
Packing : 25 kgs per PP bag
Storage : Keep at dry condition
Shetf Life: 18 month
Model: (IM-PPA15)
CUNG CẤP GIẢI PHÁP
TOÀN DIỆN
Chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện tối ưu, tư vấn hỗ trợ nguyên cứu các nguyên liệu phù hợp để sản xuất các sản phẩm liên quan tới nhựa và hóa chất công nghiệp.
Vấn đề của khách hàng sẽ được GPM cụ thể hoá mang lại sự hài lòng tới Quý khách hàng.
Tìm hiểu thêm